Thuốc trị động kinh Depakine Chrono 500mg
Thuốc Depakine chrono 500 mg là dạng thuốc phóng thích kéo dài có hoạt chất chính là Natri Valproat. Thuốc được sử dụng trong điều trị các thể động kinh và dự phòng/điều trị hưng cảm trong rối loạn cảm xúc lưỡng cực.
1. Depakine chrono 500 mg là thuốc gì?
Depakine chrono 500 mg là thuốc gì? Thuốc Depakine chrono 500mg chứa hoạt chất chính là Natri Valproat và được bào chế dưới dạng viên nén bao phim phóng thích kéo dài. Valproat có tác động chống co giật và được sử dụng để điều trị các thể động kinh ở người. Thuốc làm tăng khả năng cung cấp axit gamma-aminobutyric (GABA), một chất dẫn truyền thần kinh ức chế, đối với tế bào thần kinh não hoặc có thể tăng cường hoạt động của GABA hay bắt chước hoạt động của GABA tại các vị trí thụ thể sau synap. Ngoài ra, Valproat làm giảm thời gian các pha trung gian của giấc ngủ, làm tăng giấc ngủ chậm.
2. Công dụng của thuốc Depakine chrono 500 mg
Thuốc Depakine chrono được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Động kinh: Điều trị các thể động kinh khác nhau ở người lớn, trẻ em trên 6 tuổi và cân nặng trên 20kg. Dạng bào chế này không phù hợp cho trẻ em dưới 6 tuổi hoặc cân nặng dưới 20kg, vì nguy cơ mắc nghẹn và khó khăn trong việc cân chỉnh liều. Hiện nay, trên thị trường đã có những dạng thuốc thích hợp hơn dành cho trẻ em.
- Hưng cảm: Điều trị và dự phòng hưng cảm trong rối loạn cảm xúc lưỡng cực.
3. Liều dùng của thuốc Depakine chrono 500 mg
3.1. Liều dùng cho bệnh động kinh
Liều dùng hàng ngày sẽ phụ thuộc vào mức độ bệnh và đặc điểm của từng cá nhân. Liều lượng thuốc được chia thành 1 - 2 lần/ngày, tốt nhất là uống trong bữa ăn. Nếu bệnh được kiểm soát tốt, bác sĩ có thể kê đơn dùng 1 lần/ngày. Theo đó, bệnh nhân phải dùng thuốc đều đặn mỗi ngày, không được thay đổi hay ngưng thuốc đột ngột mà không thông báo trước cho bác sĩ. Cần lưu ý, viên thuốc Depakine chrono có khắc vạch ở giữa, nên bệnh nhân có thể bẻ đôi viên thuốc nếu cần. Liều lượng điều trị bệnh động kinh như sau:
- Người lớn: Liều bắt đầu khuyến cáo là 600mg/ngày rồi tăng dần 200mg mỗi 3 ngày cho tới khi kiểm soát được bệnh. Liều thông thường trong khoảng từ 1000mg đến 2000mg, tức là từ 20 - 30mg/kg/ngày. Các trường hợp không kiểm soát được triệu chứng với khoảng liều trên có thể tăng liều lên đến 2500mg/ngày.
- Trẻ em có cân nặng trên 20kg: Liều khởi đầu khuyến cáo là 400mg/ngày rồi tăng dần cho đến khi kiểm soát triệu chứng, liều thông thường nằm trong khoảng 20 - 30mg/kg/ngày. Các trường hợp không kiểm soát được bệnh có thể tăng liều lên tới 35mg/kg/ngày.
3.2. Hưng cảm
Liều khởi đầu thường là 20mg/kg/ngày, sau đó tăng liều để đạt được hiệu quả lâm sàng mong muốn. Liều duy trì được khuyến cáo trong điều trị rối loạn cảm xúc lưỡng cực là từ 1000mg đến 2000mg/ngày. Trong một số trường hợp, có thể tăng liều nhưng không quá 3000mg/ngày. Liều dùng nên được điều chỉnh tùy theo đáp ứng của từng bệnh nhân.
4. Chống chỉ định thuốc Depakine chrono
Thuốc Depakine chrono không được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Dị ứng với hoạt chất chính hoặc một trong các thành phần của thuốc.
- Dị ứng với các hoạt chất cùng loại với Valproate (Divalproat, Valpromide).
- Bệnh viêm gan cấp tính hoặc mãn tính
- Tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc bệnh gan nặng.
- Rối loạn chuyển hóa porphyrin gan
- Rối loạn chu trình chuyển hóa ure.
- Bệnh nhân đã biết hoặc nghi ngờ có bệnh liên quan đến ty thể.
5. Tác dụng phụ của thuốc Depakine chrono là gì?
Khi sử dụng thuốc Depakine chrono, bệnh nhân có thể gặp phải các tác dụng không mong muốn sau:
- Rối loạn máu và hệ bạch huyết: thiếu máu, giảm tiểu cầu, chứng giảm toàn dòng tế bào máu, suy tủy xương, thiếu máu hồng cầu to.
- Rối loạn hệ thần kinh: chứng rung lắc, rối loạn ngoại tháp, ngủ gà, suy giảm trí nhớ, đau đầu, giật nhãn cầu, chóng mặt, mất điều hòa động tác, dị cảm.
- Rối loạn ở tai và ốc tai: chứng điếc.
- Rối loạn ở hệ hô hấp: tràn dịch màng phổi.
- Rối loạn ở đường tiêu hóa: buồn nôn, nôn, rối loạn ở nướu răng, viêm miệng, đau vùng thượng vị, tiêu chảy, các dấu hiệu này thường hết trong vòng vài ngày dù không ngừng thuốc.
- Rối loạn ở thận và đường tiểu: suy thận, đái dầm, viêm thận mô kẽ.
- Rối loạn dinh dưỡng và chuyển hóa: giảm natri máu, tăng cân, tăng amoniac máu.
- Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng vì chứa thông tin rất quan trọng đối với bạn.
- Tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi sử dụng thuốc.
- Tuân thủ tuyệt đối về liều lượng khuyến cáo khi sử dụng thuốc, không được sử dụng liều cao hơn hoặc thấp hơn so với hướng dẫn.
- Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào không được đề cập trong hướng dẫn này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.